- intrusional
- /in'tru:ʤənl/ * tính từ - (thuộc) sự bị ấn bừa, (thuộc) sự bị đưa bừa - (thuộc) sự xâm phạm, (thuộc) sự xâm nhập - (thuộc) sự bắt người khác phải chịu đựng mình - (pháp lý) (thuộc) sự xâm phạm - (địa lý,ddịa chất) xâm nhập
English-Vietnamese dictionary. 2015.